Thuật ngữ bài mậu binh phổ biến nhất và ý nghĩa của nó

Thuật ngữ bài mậu binh phổ biến nhất và ý nghĩa của nó

Thuật ngữ bài mậu binh là tập hợp những thuật ngữ đặc trưng và quan trọng trong trò chơi mậu binh, một trò chơi bài phổ biến ở Việt Nam. Mậu binh là thể loại bài dân gian có nguồn gốc từ Trung Quốc, nổi tiếng với tính thách thức cao và sự hấp dẫn trong việc xây dựng chiến thuật. Hãy cùng 868VIP tìm hiểu về thuật ngữ bài mậu binh qua bài viết sau đây nhé.

Giới thiệu về bài mậu binh

Nguồn gốc cách chơi mậu binh

Cùng tìm hiểu đôi nét về trò chơi trước khi khám phá thuật ngữ bài mậu binh nhé. Bài mậu binh là một trò chơi bài phổ biến và lôi cuốn tại Việt Nam. Đây là một trong những trò chơi bài dân gian truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc. Mậu binh được chơi bởi 4 người và sử dụng bộ bài thông thường gồm 52 lá. Mỗi người chơi mậu binh sẽ nhận được 13 lá bài và cố gắng sắp xếp chúng thành 3 bộ và 1 cặp sao cho mạnh hơn các đối thủ.

Quy tắc của bài mậu binh khá đơn giản. Các bộ bài được xếp theo thứ tự từ lớn đến nhỏ như sau: tứ quý (4 lá cùng số), sảnh rồng (5 lá liên tiếp cùng chất), sảnh (5 lá liên tiếp), thùng (5 lá cùng chất), cù lũ (3 đôi thông), tứ quý thông (4 đôi thông), 3 đôi thông, đôi thông, 3 cây thông, đôi, và cuối cùng là lá đơn.

Tìm hiểu thông tin về bài mậu binh và ý nghĩa thuật ngữ bài mậu binh
Tìm hiểu thông tin về bài mậu binh và ý nghĩa thuật ngữ bài mậu binh

Trò chơi mậu binh không chỉ đòi hỏi sự may mắn mà còn yêu cầu người chơi có khả năng phân tích, tính toán và xây dựng chiến thuật. Việc phân tích, tính toán này tạo ra một môi trường cạnh tranh và thú vị, khi mỗi người chơi cố gắng sắp xếp bài mình sao cho tốt nhất và đồng thời ngăn chặn đối thủ tạo ra bộ bài mạnh.

Với sự đa dạng và thú vị trong cách xếp bài và chiến thuật chơi, bài mậu binh đã trở thành một trò chơi được nhiều người yêu thích và tham gia.

Cách chơi bài mậu binh

Bài mậu binh có quy tắc chơi đơn giản nhưng đầy thú vị. Dưới đây là cách chơi bài mậu binh thông qua các bước cơ bản:

Chuẩn bị: Sử dụng một bộ bài thông thường gồm 52 lá và chia cho 4 người chơi. 

Từ ý nghĩa thuật ngữ bài mậu binh để xây dựng cách chơi
Từ ý nghĩa thuật ngữ bài mậu binh để xây dựng cách chơi

Xếp bài: Người chơi sắp xếp 13 lá bài mình nhận được thành 3 bộ và 1 cặp. Các bộ bài có thể là sảnh rồng (5 lá liên tiếp cùng chất), sảnh (5 lá liên tiếp), thùng (5 lá cùng chất), cù lũ (3 đôi thông), tứ quý thông (4 đôi thông), 3 đôi thông, đôi thông, 3 cây thông, hoặc đôi. Cặp bài là một cặp lá bài có cùng số.

Đánh bài: Người chơi bắt đầu từ người chơi nằm bên trái người chia bài và tiếp tục theo chiều kim đồng hồ. Mỗi lượt, người chơi phải đánh ra một bộ bài từ tay mình, tuân theo quy tắc sau:

Bộ bài đánh phải mạnh hơn bộ bài trước đó của người chơi trước.

Bộ bài đánh phải thuộc vào các loại bộ bài hợp lệ, như sảnh, thùng, cù lũ, tứ quý thông, 3 đôi thông, đôi thông, 3 cây thông, hoặc đôi.

Nếu không thể đánh bài, người chơi có thể “pass” và chờ lượt tiếp theo.

Kết thúc vòng chơi: Vòng chơi kết thúc khi một người chơi hết bài hoặc không ai có thể đánh bài tiếp. Người chơi hết bài sẽ là người chiến thắng vòng đó.

Thuật ngữ bài mậu binh hay để có cách chơi giỏi
Thuật ngữ bài mậu binh hay để có cách chơi giỏi

Điểm số: Sau mỗi vòng chơi, điểm số được tính dựa trên thứ hạng của từng người chơi. Người chơi hết bài sớm nhất được điểm cao nhất, tiếp theo là người hết bài thứ hai, và cứ tiếp tục như vậy. Thông thường, người chơi hết bài sớm nhất sẽ được 3 điểm, người hết bài thứ hai được 2 điểm, và những người còn lại được 1 điểm.

Chơi tiếp: Tiếp tục chơi các vòng mới cho đến khi đạt được số điểm cần thiết để giành chiến thắng cuối cùng.

Thuật ngữ bài mậu binh phổ biến

Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong mậu binh:

Chi: Tập hợp 3 hoặc 5 lá bài được sắp xếp thành một nhóm. Mỗi người chơi có 3 chi, trong 3 chi đó có 2 chi 5 lá và 1 chi 3 lá.

Những thuật ngữ bài mậu binh phổ biến nhất
Những thuật ngữ bài mậu binh phổ biến nhất

Thùng phá sảnh: Chi có 5 lá bài liên tiếp và cùng chất. Chỉ xuất hiện trong chi 5 lá, ví dụ như 8 cơ, 9 cơ, 10 cơ, J cơ, Q cơ…

Tứ quý: Chi có 4 lá bài được chia cùng giá trị. Chỉ xuất hiện trong chi 5 lá, ví dụ như tứ quý 2, tứ quý 4…

Cù lũ: Là thuật ngữ bài mậu binh chỉ trong một chi có 3 lá bài cùng giá trị và 2 lá còn lại cùng giá trị với nhau. Chỉ xuất hiện trong chi 5 lá, ví dụ như 3 lá 8 và 2 lá 6.

Thùng: Chi được chia gồm 5 lá bài bất kỳ cùng chất, ví dụ: 3 cơ, 5 cơ, 6 cơ, 7 cơ, 10 cơ…

Sảnh: Chi được xếp có 5 lá bài tạo thành một dãy liên tiếp, không cần cùng chất, ví dụ: 5 cơ, 6 rô, 7 bích, 8 tép, 9 tép.

Sám cô: Là thuật ngữ bài mậu binh chỉ trong một chi có 3 lá bài cùng giá trị. Nếu trong chi 5 lá, 2 lá mậu binh còn lại khác giá trị nhau.

Thú: Chi có 2 cặp đôi cùng giá trị và lá còn lại khác giá trị so với 2 cặp đó. Chỉ xuất hiện trong chi 5 lá.

Nắm thông tin về thuật ngữ bài mậu binh để chơi hiệu quả
Nắm thông tin về thuật ngữ bài mậu binh để chơi hiệu quả

Đôi: Chi chỉ có 2 lá bài cùng giá trị và các lá bài còn lại khác nhau theo từng đôi.

Mậu thầu (còn lại là rác): Các lá bài khác nhau từng đôi một được gọi là Rác. Trong chi 5 lá, chi này không tạo thành “thùng” hoặc “sảnh”.

Binh lủng: Khi các chi không được sắp xếp theo thứ tự lớn dần, ví dụ chi 1 > chi 2 > chi 3. 

Qua việc nắm vững các thuật ngữ bài mậu binh phổ biến, bạn đã có được kiến thức cơ bản và chi tiết về cách chơi trò này. Mậu binh đòi hỏi khả năng tính toán và chiến lược để đạt được chiến thắng. Hãy cùng nhau thảo luận và trải nghiệm mậu binh trong thời gian rảnh rỗi để tận hưởng niềm vui và thử thách của trò chơi này. 868VIP luôn cập nhật chi tiết và giải mã ý nghĩa các thuật ngữ bài mậu binh dễ hiểu cho người mới dễ dàng làm quen và bắt nhịp trò chơi nhanh nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *